Characters remaining: 500/500
Translation

bi đát

Academic
Friendly

Từ "bi đát" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc hoàn cảnh rất đáng buồn, khó khăn hoặc thảm hại. Khi một điều đó được mô tả "bi đát", có nghĩa đangtrong tình trạng tồi tệ đến mức gây cảm giác thương xót hoặc lo lắng.

Định nghĩa
  • Bi đát (tính từ): Ở tình trạng hết sức đáng buồn; có thể dùng để miêu tả một sự việc, hoàn cảnh hoặc tình huống không tốt, khó khăn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tình hình kinh tế của đất nước hiện nay thật bi đát."
    • (Nghĩa là tình hình kinh tế đang rất tồi tệ.)
  2. Câu phức:

    • "Sau cơn bão, nhiều ngôi nhà bị sập, cuộc sống của người dân trở nên bi đát."
    • (Nghĩa là cuộc sống của người dân rất khó khăn sau bão.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "bi đát" có thể được dùng để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ:
    • "Câu chuyện của nhân vật chính thật bi đát, khi anh ta phải đối mặt với những mất mát lớn lao."
    • (Nghĩa là câu chuyện rất buồn mang tính chất thảm kịch.)
Phân biệt các biến thể
  • "Bi kịch": một từ đồng nghĩa gần giống, thường chỉ về những câu chuyện hoặc tình huống mang tính chất thảm khốc hơn.
  • "Thảm thương": cũng có thể dùng để miêu tả sự đáng thương, nhưng có thể không mạnh mẽ bằng từ "bi đát".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Thê thảm: cũng chỉ sự tồi tệ, nhưng thường nhấn mạnh vào cảm xúc đau khổ hơn.
  • Thảm hại: gần nghĩa, nhưng có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích nhiều hơn.
Tóm lại

Từ "bi đát" một từ rất hữu ích để thể hiện sự tồi tệ của hoàn cảnh hoặc tình huống trong giao tiếp hàng ngày.

  1. tt. ở tình trạng hết sức đáng buồn: Tình hình thật bi đát Hoàn cảnh của cùng bi đát.

Words Containing "bi đát"

Comments and discussion on the word "bi đát"