Từ "bi đát" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc hoàn cảnh rất đáng buồn, khó khăn hoặc thảm hại. Khi một điều gì đó được mô tả là "bi đát", có nghĩa là nó đang ở trong tình trạng tồi tệ đến mức gây cảm giác thương xót hoặc lo lắng.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Sau cơn bão, nhiều ngôi nhà bị sập, và cuộc sống của người dân trở nên bi đát."
(Nghĩa là cuộc sống của người dân rất khó khăn sau bão.)
Cách sử dụng nâng cao
Phân biệt các biến thể
"Bi kịch": là một từ đồng nghĩa gần giống, thường chỉ về những câu chuyện hoặc tình huống mang tính chất thảm khốc hơn.
"Thảm thương": cũng có thể dùng để miêu tả sự đáng thương, nhưng có thể không mạnh mẽ bằng từ "bi đát".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Thê thảm: cũng chỉ sự tồi tệ, nhưng thường nhấn mạnh vào cảm xúc đau khổ hơn.
Thảm hại: gần nghĩa, nhưng có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích nhiều hơn.
Tóm lại
Từ "bi đát" là một từ rất hữu ích để thể hiện sự tồi tệ của hoàn cảnh hoặc tình huống trong giao tiếp hàng ngày.